CPU | Multimedia SoC (hệ thống trên chip) |
Bộ nhớ Flash/ RAM | 128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Loại ống kính | Zoom quang 20x, Auto focus |
Ống kính | f=4.7~94 mm |
Khẩu độ | F1.6 ~ F3.5 |
Auto-IRIS | DC-iris |
Góc quan sát | 3º ~ 55º (ngang), 2º ~ 32º (dọc), 3º ~ 64º (chéo) |
Công nghệ WDR | WDR Pro |
Ngày và Đêm | Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng | 0.02 Lux @ F1.6, 50IRE (Color), 0.001 Lux @ F1.6, 50IRE (B/W) |
Tốc độ Pan | 0.05º ~ 450º/ giây |
Phạm vi Pan | 360º Endless |
Tốc độ Tilt | 0.05º ~ 450º/ giây |
Phạm vi Tilt | 220º (-110º ~ +110º) |
Vị trí Preset | 256 vị trí preset |
Pan/ Tilt/ Zoom | Zoom số 48x (cắm vào IE 4x, tích hợp 12x), chế độ pan tự động, chế độ patrol tự động |
Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh Video | H.264, MJPEG và MPEG4 |
Tốc độ tối đa khung hình | H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080), 60 hình/ giây (1280 x 720), MPEG-4: 30 hình/ giây (1920 x 1080), 60 hình/ giây (1280 x 720), MJPEG: 30 hình/ giây (1920 x 1080), 60 hình/ giây (1280 x 720) (chế độ WDR lên đến 30/ 15 hình/ giây. |
Luồng tối đa | 4 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N | Trên 60 dB |
Phạm vi Dynamic | 108 dB |
Luồng Video | Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit. Nâng cao Zoom cho chất lượng hình ảnh tốt hơn dưới giới hạn băng thông. |
Cài đặt hình ảnh | Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái, cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ lợi, độ bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cặt đặt thông tin cá nhân theo lịch. |
Audio Capabitily | Ngõ ra/ ngõ vào Audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio | GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện | Ngõ vào bên ngoài microphone Ngõ ra line bên ngoài |
Số người sử dụng đồng thời | 10 người |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1x |
Kết nối | 10 Base-T/ 100BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Chuẩn | ONVIF |
Phát hiện chuyển động Video | 3 cửa số phát hiện chuyển động Video |
Auto-Tracking | Tự động theo dõi đối tượng đang di chuyển |
Kích hoạt báo động | Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào digital, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi âm, phát hiện chuyển động Audio |
Báo động sự kiện | Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server Upload file theo HTTP, SMTP, FTP và NAS Server |
Kết nối | Cáp RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE Ngõ vào/ ngõ ra Audio 4 ngõ vào số và 2 ngõ ra số RS-485 cho điều khiển PTZ (Giao thức PelcoD, Baud rate 2400) |
LED chỉ thị | Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái |
Tiêu chuẩn chống thấm nước | IP66 và NEMA 4x |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, C-Tick, FCC lớp A, NEMA 4X, VCCI |
Hỗ trợ hệ điều hành | Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Hỗ trợ trình duyệt web | Mozilla Firefox 7~10, Internet Explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác | VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn QuickTime: 7 hoặc cao hơn |
Nguồn điện ngõ vào | PoE plus (IEEE 802.3at compliant) High Power PoE AC 24V |
Công suất tiêu thụ | PoE Plus: Tối đa 19W AC 24V: Tối đa 48W (heater on), tối đa 19W (heater off) Nguồn điện cao PoE: Tối đa 48W (heater on), tối đa 19W (heater off) |
Kích thước | 205 x 321 mm |
Trọng lượng | 3660 g |
– Bảo hành: 12 tháng