Màn hình led trong nhà Unilumin USF

Màn hình led trong nhà Unilumin USF

  • NT_00501

Màn hình led trong nhà Unilumin USF 1.25, USF 1.379, USF 1.538, USF 1.667, USF 1.839, USF 2, USF 2.5, USF 3.076

Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm

Specification                                                 USF 1.25
ModulePixel Pitch1.25
LED TypeSMD1010
Module Resolution256x128pixels
HUBHUB320
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.48±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤30W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥500CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 690W/M2
Input Power 207W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,64 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

Specification                                           USF 1.379
ModulePixel Pitch1.379
LED TypeSMD1010
Module Resolution232x116pixels
HUBHUB320
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.48±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤25W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness500-600CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 488W/M2
Input Power 161 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,58 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

 

Specification                                           USF 1.538
ModulePixel Pitch1.538
LED TypeSMD1212
Module Resolution208x104pixels
HUBHUB320
Module Dimension320mmx160mmx16.5mm
Module Weight0.48±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤25W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥500CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 575W/M2
Input Power 189 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,52 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

Specification                                           USF 1.667
ModulePixel Pitch1.667
LED TypeSMD1212
Module Resolution192x96pixels
HUBHUB320
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.48±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤15W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥500CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 350W/M2
Input Power 140 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,64 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

 

Specification                                           USF 1.839
ModulePixel Pitch1.839
LED TypeSMD1515
Module Resolution174x87pixels
HUBHUB320
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.48±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤15W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥500CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 350W/M2
Input Power 105 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,58 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

Specification                                           USF 2
ModulePixel Pitch2
LED TypeSMD1515
Module Resolution160x80pixels
HUBHUB75
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.45±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤15W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥600CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 350W/M2
Input Power 105 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,40 Scan
Gray16384
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth14bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

Specification                                           USF 2.5
ModulePixel Pitch2.5
LED TypeSMD2121
Module Resolution128x64pixels
HUBHUB75
Module Dimension320mmx160mmx14mm
Module Weight0.47±0.02kg
Max Power Consumption of Module≤13W
OpticalSingle-dot Brightness CalibrationYes
White Balance Brightness≥600CD/M2
Color Temperature2000K—9300K adjustable
Beam Angle(Hor/Ver°)160/140
Contrast Ratio9000:1
ElectronicInput Power 300W/M2
Input Power 90 W/M2
Power VoltageAC90~132V/ AC186~264V, 47-63(Hz)
PerformanceInput Power Frequency50Hz&60Hz
Driver ModeConstant Current Drive,32 Scan
Gray8192
Refresh Rate≥3840Hz
Processing Depth13bit
Video Support2K、4K
EnvironmentLife Span(hrs)100,000H
Working Temp/Humidity(℃/RH)-20– 50   / 10%-65%RH
Store Temp/Humidity(℃/RH)-10– 30   / 10%-60%RH
CertificationCertificationCCC、CQC

Các phụ kiện hoàn thiện

 Đầy đủ dây nguồn, dây tín hiệu….

 

Thi công, bảo hành

  • Lắp đặt và mang sản phẩm hoàn thiện đến tay người tiêu dùng
  • Bảo hành sản phẩm: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 12 tháng.
  • Trong thời gian bảo hành, mọi trục trặc kỹ thuật sẽ được Công ty Hoàng Kim giải quyết trong 24 giờ từ khi nhận được thông tin từ khách hàng. Trong trường hợp đặc biệt, công ty sẽ báo cho khách hàng, chậm nhất là 3 ngày sẽ cử nhân viên đến sửa chữa.

MÀN HÌNH DVLED - LG - SIÊU KHỦNG - SIÊU MỊN. Phân giải 8k kích...

0 ₫

Màn hình xem phim trực tiếp LED tại nhà cực đỉnh của LG

Màn hình chiếu phim gia đình LED (DVLED) tại nhà có độ phân giải cao trong nhà của LG cho phép người xem đắm chìm trong ánh sáng rực rỡ đầy lôi cuốn, màu sắc rực rỡ, tỷ lệ tương phản rộng và kích thước màn hình ngoạn mục trong rạp hát tại nhà của riêng bạn.

Màn hình LED All-in-one 130” LG

0 ₫

Với chất lượng hình ảnh tuyệt hảo được hỗ trợ bởi Công nghệ HDR10 Pro và âm thanh tràn màn hình, Màn hình LED All-in-one 130” của LG là sự lựa chọn hoàn hảo để xây dựng nên một phòng họp thông minh và tiện nghi

Màn hình led LG- 4K LED Cinema Screen

0 ₫

Màn hình chiếu phim LED 4K (4.096x2.160) với Màu DCI-P3, 100.000 giờ & Tương thích Dolby Atmos

  • Điểm ảnh 3,3mm
  • Kích thước màn hình 45,9 '(H) x22,9' (V) (14mx7m)
  • Độ phân giải 4K (4,096x2160)
  • Tuổi thọ 100.000 giờ suốt đời
  • Độ sáng 48 nit 

Màn hình led trong nhà LG LSAA- Led Hàn Quốc

0 ₫

LSAA Series 1.25mm LED không cáp với đế cắm điện không cáp, bộ xử lý hình ảnh hỗ trợ AI, độ sáng 600nits và HDR10

  • Pixel Pitch: 1,25mm
  • Độ sáng: 600 cd / m²
  • Truyền dữ liệu không dây và đế cắm điện không cần cáp
  • Bộ xử lý hình ảnh hỗ trợ AI